Toán 12 Toán 11 Toán 10
Lý 12 (TN, XH) Lý 11 (TN, XH) Lý 10
Hóa 12 (TN, XH) Hóa 11 (TN, XH) Hóa 10
Sinh 12 (TN, XH) Sinh11 (TN, XH) Sinh 10
Văn 12 Văn 11 Văn 10
Sử 12 (TN, XH) Sử 11 ( TN, XH) Sử 10
Địa 12 (TN, XH) Địa 11 ( TN, XH) Địa 10
Anh 12 Anh 11 Anh 10
GDCD 12 (TN, XH) GDCD 11 (TN, XH) GDCD 10